Characters remaining: 500/500
Translation

chân hề

Academic
Friendly

Từ "chân hề" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những người hề, những người biểu diễn nghệ thuật trong các buổi biểu diễn hài kịch hoặc xiếc. "Chân hề" có thể hiểu những người đóng vai hề, thường mang lại tiếng cười niềm vui cho khán giả.

Định nghĩa cụ thể:
  • Chân hề: từ chỉ những người diễn viên hề, thường mặc trang phục đặc trưng thực hiện các hành động hài hước để giải trí cho mọi người.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Tôi rất thích xem các chương trình chân hề họ luôn mang lại tiếng cười cho tôi."
  2. Trong nghệ thuật:

    • "Chân hề trong các buổi biểu diễn xiếc thường thực hiện những pha nguy hiểm để làm khán giả hồi hộp vui vẻ."
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Chân hề không chỉ người mang lại tiếng cười, họ còn cần khả năng diễn xuất cảm nhận tâm lý khán giả."
Các biến thể của từ:
  • Hề: từ đồng nghĩa với "chân hề", nhưng có thể dùng để chỉ chung về người hề, không nhất thiết phải người diễn trong xiếc hay hài kịch.
  • Hài: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hài kịch, thường liên quan đến những nội dung gây cười.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diễn viên hài: người chuyên biểu diễn hài kịch, có thể không mặc trang phục hề.
  • Nghệ sĩ: từ chung hơn, chỉ những người làm nghệ thuật, bao gồm cả chân hề.
Từ liên quan:
  • Xiếc: Một loại hình nghệ thuật trong đó có thể chân hề biểu diễn.
  • Chương trình giải trí: Nơi chân hề thường xuất hiện để mang lại tiếng cười cho khán giả.
Lưu ý:
  • "Chân hề" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến việc mang lại niềm vui tiếng cười cho mọi người.
  1. chỉ người hề đồng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chân hề"